Hội chứng vành cấp tính là gì? Các nghiên cứu khoa học về Hội chứng vành cấp tính

Hội chứng vành cấp tính là tình trạng tắc nghẽn đột ngột động mạch vành gây thiếu máu cơ tim cấp, thường do vỡ mảng xơ vữa và hình thành huyết khối. Bao gồm STEMI, NSTEMI và đau thắt ngực không ổn định, đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong tim mạch cần chẩn đoán và xử trí khẩn cấp.

Định nghĩa hội chứng vành cấp tính

Hội chứng vành cấp tính (Acute Coronary Syndrome – ACS) là một tập hợp các tình trạng bệnh lý xảy ra khi lưu lượng máu nuôi tim bị giảm đột ngột hoặc tắc nghẽn, thường do sự hình thành cục huyết khối trên nền mảng xơ vữa trong động mạch vành. Thiếu máu cơ tim cấp tính làm tổn thương hoặc hoại tử cơ tim, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu không được xử trí kịp thời.

ACS bao gồm ba thực thể lâm sàng chính: nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI), nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI), và đau thắt ngực không ổn định (UA). Mặc dù chúng có các đặc điểm chẩn đoán và tiên lượng khác nhau, nhưng đều có cơ chế sinh bệnh chung là mất cân bằng cấp tính giữa cung và cầu oxy cho cơ tim do tắc nghẽn mạch vành.

Về mặt dịch tễ, ACS là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bệnh tim thiếu máu cục bộ chiếm hơn 9 triệu ca tử vong mỗi năm. Can thiệp kịp thời có thể cứu sống người bệnh và hạn chế tổn thương tim không phục hồi.

Sinh lý bệnh

ACS bắt nguồn từ sự phá vỡ cân bằng sinh lý trong hệ động mạch vành. Mảng xơ vữa tích tụ theo thời gian trong lòng mạch gây hẹp dần lòng mạch, nhưng khi lớp vỏ mỏng của mảng này vỡ ra, các yếu tố đông máu tiếp xúc với lõi lipid bên trong sẽ kích hoạt chuỗi phản ứng tạo cục máu đông nhanh chóng. Huyết khối hình thành có thể gây tắc hoàn toàn hoặc một phần dòng máu đến vùng cơ tim tương ứng.

Mức độ thiếu máu và hậu quả lâm sàng phụ thuộc vào vị trí tắc, mức độ tắc và thời gian thiếu máu. Nếu tắc hoàn toàn và kéo dài trên 30 phút, cơ tim bắt đầu hoại tử không hồi phục. Tổn thương lan rộng có thể gây suy tim, loạn nhịp nguy hiểm và tử vong đột ngột.

Các yếu tố thúc đẩy hoặc làm nặng thêm tình trạng ACS gồm:

  • Co thắt động mạch vành (vasospasm)
  • Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm
  • Rối loạn lipid máu, tăng huyết áp, đái tháo đường
  • Viêm mạch máu hoặc tăng đông máu di truyền

Một số nghiên cứu gần đây còn cho thấy vai trò của viêm hệ thống và mất ổn định huyết động trong việc làm tổn thương nội mạc mạch máu, từ đó tăng nguy cơ vỡ mảng xơ vữa.

Phân loại hội chứng vành cấp tính

ACS được phân loại chủ yếu dựa trên kết quả điện tâm đồ (ECG) và các chỉ dấu sinh hóa tổn thương cơ tim. Việc phân loại chính xác là cơ sở để lựa chọn chiến lược điều trị thích hợp và ước lượng tiên lượng của người bệnh.

Các thể lâm sàng chính của ACS bao gồm:

Thể bệnhECGTroponinĐặc điểm chính
STEMIST chênh lên ≥ 1 mm ở ≥ 2 chuyển đạoTăng rõ rệtNhồi máu cơ tim cấp, tắc hoàn toàn mạch vành
NSTEMIKhông ST chênh, có thể ST chênh xuống hoặc T âmTăngTắc nghẽn không hoàn toàn, hoại tử cơ tim
UAKhông có biến đổi rõ ràngBình thườngNguy cơ cao, không tổn thương cơ tim rõ

Phân loại này giúp định hướng lựa chọn giữa chiến lược can thiệp tái thông mạch sớm (primary PCI), điều trị nội khoa tối ưu hoặc chỉ theo dõi sát với thuốc hỗ trợ huyết động. Đánh giá nguy cơ sớm bằng các thang điểm như GRACE, TIMI cũng rất quan trọng trong lâm sàng.

Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện lâm sàng của ACS đa dạng nhưng đặc trưng nhất vẫn là đau ngực kiểu mạch vành. Người bệnh thường mô tả cảm giác thắt nghẹt, đè nặng hoặc bóp nghẹt ở giữa ngực, lan ra vai trái, hàm dưới hoặc ra sau lưng. Cơn đau kéo dài > 20 phút, không giảm khi nghỉ ngơi, có thể kèm vã mồ hôi lạnh và khó thở.

Một số dấu hiệu đi kèm thường gặp gồm:

  • Khó thở hoặc thở nông
  • Hồi hộp, đánh trống ngực, loạn nhịp
  • Buồn nôn, nôn, đau vùng thượng vị
  • Chóng mặt, tiền ngất hoặc ngất

Đặc biệt, ở người cao tuổi, phụ nữ và bệnh nhân đái tháo đường, biểu hiện có thể không điển hình. Thay vì đau ngực, họ có thể chỉ có khó thở, mệt mỏi, hoặc cảm giác "khó chịu mơ hồ". Việc phát hiện sớm các triệu chứng không điển hình đòi hỏi bác sĩ lâm sàng có kinh nghiệm và kết hợp các công cụ chẩn đoán phù hợp.

Chẩn đoán

Chẩn đoán hội chứng vành cấp tính dựa trên sự kết hợp giữa biểu hiện lâm sàng, biến đổi điện tâm đồ (ECG) và các xét nghiệm sinh hóa tim như troponin. Ba yếu tố này cấu thành tam giác chẩn đoán được hướng dẫn bởi các hiệp hội tim mạch uy tín như ESC (Châu Âu) và ACC/AHA (Hoa Kỳ).

Tiêu chuẩn chẩn đoán nhồi máu cơ tim theo ESC/ACC 2020 bao gồm: sự tăng và/hoặc giảm động học của troponin tim kết hợp với ít nhất một trong các tiêu chí sau:

  • Triệu chứng thiếu máu cơ tim
  • Biến đổi ECG chỉ dấu thiếu máu cấp
  • Hình ảnh học cho thấy mất vận động vùng cơ tim mới
  • Phát hiện huyết khối trong mạch vành qua chụp mạch

Trong thực hành lâm sàng, troponin I hoặc T là chỉ dấu sinh học có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất, thường được đo lặp lại sau 3–6 giờ để đánh giá biến động giá trị.

Cận lâm sàng hỗ trợ

Bên cạnh điện tâm đồ và xét nghiệm men tim, các cận lâm sàng hình ảnh và xét nghiệm bổ sung giúp xác định mức độ tổn thương, phân tầng nguy cơ và lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp.

  • Siêu âm tim: đánh giá rối loạn vận động thành tim, chức năng thất trái, tràn dịch màng tim hoặc biến chứng cơ học sau nhồi máu.
  • Chụp mạch vành (coronary angiography): phương pháp tiêu chuẩn vàng để xác định vị trí, số lượng và mức độ hẹp của các nhánh động mạch vành. Có thể thực hiện trong vòng “giờ vàng” với STEMI hoặc sau 24–72 giờ với NSTEMI nguy cơ cao.
  • CT mạch vành: dùng khi bệnh nhân có triệu chứng nhưng không rõ ràng về nguy cơ, giúp loại trừ nhanh hội chứng vành cấp tính.
  • Xét nghiệm máu bổ sung: CRP, D-dimer, NT-proBNP, chức năng thận, bilan lipid.

Bảng sau tóm tắt một số xét nghiệm quan trọng:

Phương phápMục đíchThời điểm sử dụng
ECGPhát hiện biến đổi ST và TNgay khi nhập viện
TroponinXác định tổn thương cơ timLặp lại sau 3–6h
Siêu âm timĐánh giá vận động thành timTrong vòng 24h
Chụp mạch vànhPhát hiện tắc hẹp mạch vànhSTEMI khẩn cấp, NSTEMI có nguy cơ cao

Điều trị

Mục tiêu điều trị hội chứng vành cấp là tái tưới máu cơ tim càng sớm càng tốt, giảm kích thước ổ nhồi máu, ngăn ngừa biến chứng và giảm tỷ lệ tử vong. Việc lựa chọn chiến lược điều trị tùy thuộc vào loại ACS, thời gian khởi phát triệu chứng và nguy cơ bệnh nhân.

Phác đồ điều trị ACS bao gồm:

  • Can thiệp mạch vành qua da (PCI): ưu tiên trong STEMI hoặc NSTEMI nguy cơ cao. Thời gian lý tưởng cho PCI trong STEMI là trong vòng 90 phút từ khi đến viện.
  • Thuốc tiêu sợi huyết: dùng khi không thể PCI trong khung giờ chuẩn, thường trong vòng 12 giờ từ khi khởi phát triệu chứng.
  • Điều trị nội khoa: bao gồm thuốc kháng kết tập tiểu cầu (aspirin + clopidogrel hoặc ticagrelor), kháng đông (heparin hoặc enoxaparin), thuốc ức chế beta, nitrate, statin liều cao và thuốc ức chế men chuyển (ACEi).

Liều dùng điển hình (tham khảo):

ThuốcLiều khởi đầuGhi chú
Aspirin160–325 mg nhaiDuy trì 75–100 mg/ngày
Clopidogrel300–600 mg nạpDuy trì 75 mg/ngày
Atorvastatin80 mg/ngàyLiều cao để ổn định mảng xơ vữa
Enoxaparin1 mg/kg mỗi 12 giờĐiều chỉnh theo chức năng thận

Can thiệp mạch hoặc phẫu thuật (CABG) được cân nhắc nếu có tổn thương đa nhánh hoặc thất bại với điều trị nội khoa ban đầu. Sau can thiệp, bệnh nhân cần tuân thủ phác đồ điều trị kép chống kết tập tiểu cầu trong ít nhất 12 tháng.

Tiên lượng và theo dõi

Tiên lượng ACS phụ thuộc vào loại hội chứng (STEMI thường nặng hơn), thời gian tái tưới máu, mức độ tổn thương cơ tim và các bệnh kèm theo. GRACE score là công cụ dự đoán nguy cơ tử vong trong viện và sau xuất viện được sử dụng rộng rãi.

Yếu tố làm tăng nguy cơ tử vong:

  • Tuổi > 75
  • Huyết áp thấp, nhịp tim nhanh
  • Độ bão hòa oxy < 90%
  • Creatinine tăng, NT-proBNP cao

Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần:

  • Tái khám định kỳ và đánh giá chức năng tim
  • Tuân thủ điều trị thuốc lâu dài
  • Thay đổi lối sống: bỏ thuốc lá, kiểm soát lipid máu, tập thể dục nhẹ nhàng
  • Tham gia chương trình phục hồi chức năng tim mạch nếu có

Việc theo dõi sát giúp giảm tỷ lệ tái phát, nhập viện lại và cải thiện chất lượng sống về lâu dài.

Phòng ngừa

Phòng ngừa hội chứng vành cấp tính là chiến lược trọng tâm trong kiểm soát bệnh lý tim mạch. Có hai mức độ phòng ngừa:

  • Tiên phát: ngăn ngừa bệnh trước khi xảy ra, áp dụng cho người có nguy cơ như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, hút thuốc.
  • Thứ phát: ngăn tái phát sau một biến cố ACS, cần điều trị nội khoa tích cực và kiểm soát yếu tố nguy cơ nghiêm ngặt.

Theo CDC, 5 biện pháp hiệu quả nhất gồm:

  1. Kiểm soát huyết áp < 130/80 mmHg
  2. LDL-C < 70 mg/dL với statin liều cao
  3. Không hút thuốc, tránh hút thuốc thụ động
  4. Duy trì BMI < 25, vòng bụng < 90 cm (nam)
  5. Tập thể dục tối thiểu 150 phút mỗi tuần

Chương trình giáo dục bệnh nhân và cộng đồng giữ vai trò quan trọng trong giảm tỷ lệ mắc bệnh tim mạch, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển.

Tài liệu tham khảo

  1. 2020 ESC Guidelines for the management of acute coronary syndromes in patients presenting without persistent ST-segment elevation
  2. Centers for Disease Control and Prevention (CDC) – Heart Attack
  3. Current Concepts in the Management of Acute Coronary Syndrome, J Clin Med. 2020 Jan
  4. American College of Cardiology – ESC 2020 NSTE-ACS Guidelines
  5. 2017 ESC STEMI Management Guidelines, JACC

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hội chứng vành cấp tính:

KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN HỘI CHỨNG VÀNH CẤP TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH TRÀ VINH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Xác định tỉ lệ các kết quả điều trị nội viện bệnh nhân HCVC tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 121 bệnh nhân được chẩn đoán HCVC từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2020. Kết quả: 31,4% bệnh nhân hội chứng mạch vành cấp chuyển viện điều trị và 68,6% nhóm bệnh nhân được điều trị tại các khoa của bệnh viện. Trong số 83 bệnh nhân...... hiện toàn bộ
#hội chứng vành cấp #kết quả điều trị
KHẢO SÁT TÌNH HÌNH SỬ DỤNG THUỐC ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN LIPID MÁU TRÊN BỆNH NHÂN NHẬP VIỆN DO HỘI CHỨNG MẠCH VÀNH CẤP TẠI BỆNH VIỆN BÀ RỊA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Khảo sát tình hình sử dụng thuốc điều trị rối loạn lipid máu (RLLM) trên bệnh nhân (BN) nhập viện do hội chứng mạch vành cấp (HCMVC) và xác định mối liên quan của các yếu tố ảnh hưởng đến số ngày nằm viện, kết cục tại khoa Nội tim mạch lão học, bệnh viện Bà Rịa. Phương pháp: Nghiên cứu mô tả, hồi cứu trên hồ sơ bệnh án của BN điều trị nội trú tại khoa Nội tim mạch lão học, nhập viện được...... hiện toàn bộ
#Statin #tỷ lệ sử dụng thuốc #yếu tố ảnh hưởng #hội chứng mạch vành cấp
MỐI LIÊN QUAN GIỮA DỊCH TỄ, LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VỚI KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG VÀNH CẤP TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH TRÀ VINH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Phân tích mối liên quan giữa dịch tễ, lâm sàng và cận lâm sàng với kết quả điều trị hội chứng vành cấp tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 121 bệnh nhân được chẩn đoán HCVC từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2020. Kết quả: Có mối liên quan giữa tử vong và triệu chứng thở nhanh; giữa triệu chứng khó thở, rale ẩm ở phổi, nhịp th...... hiện toàn bộ
#hội chứng vành cấp #biến chứng #kết quả điều trị nội viện và các yếu tố liên quan
XÁC ĐỊNH CÁC RÀO CẢN ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC KÊ ĐƠN THEO HƯỚNG DẪN ĐIỀU TRỊ TRÊN BỆNH NHÂN NỘI TRÚ MẮC HỘI CHỨNG MẠCH VÀNH CẤP TẠI BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Xác định các rào cản trong việc tuân thủ các khuyến cáo của các HDĐT đối với kê đơn điều trị nội trú bệnh nhân HCMVC tại Bệnh viện Hữu Nghị. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Đối tượng là các bác sĩ tại các Khoa tham gia vào điều trị HCMVC tại Bệnh viện Hữu nghị, sử dụng phương pháp định tính, hình thức phỏng vấn sâu thông qua bộ câu hỏi bán cấu trúc. Kết quả: Tổng cộng 11 bác sĩ tham...... hiện toàn bộ
#Hội chứng mạch vành cấp #rào cản kê đơn #phân tích định tính #tuân thủ Hướng dẫn
Sự tương quan giữa yếu tố mô huyết tương và interleukin 18 và ý nghĩa của chúng ở bệnh nhân hội chứng vành cấp tính Dịch bởi AI
Cardiovascular Toxicology - Tập 15 - Trang 276-282 - 2014
Các nghiên cứu cho thấy rằng sự kích hoạt của hệ thống đông máu và phản ứng viêm có thể củng cố lẫn nhau trong một số trường hợp. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã kiểm tra yếu tố mô huyết tương (TF) và interleukin 18 ở bệnh nhân bị bệnh tim mạch vành (CHD) trước và sau khi điều trị nhằm xác định xem mối quan hệ này có tồn tại ở bệnh nhân mắc CHD hay không. Mức độ TF huyết tương và IL-18 của 118 ...... hiện toàn bộ
#yếu tố mô huyết tương #interleukin 18 #hội chứng vành cấp tính #bệnh tim mạch vành #đông máu #viêm
Tác Động Chống Viêm Của Varespladib Methyl Ở Bệnh Nhân Đái Tháo Đường Bị Hội Chứng Động Mạch Vành Cấp Tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 539-544 - 2011
Nồng độ và hoạt tính của phospholipase A2 tiết ra nhóm IIA (sPLA2−IIA) có liên quan đến nguy cơ gia tăng các biến cố tim mạch ở bệnh nhân hội chứngnh động mạch vành cấp tính (ACS). Nghiên cứu này đánh giá sự khác biệt cơ bản trong nồng độ sPLA2-IIA và các chỉ số viêm khác ở bệnh nhân ACS có và không có tiểu đường, cũng như phản ứng của biomarker viêm với việc ức chế sPLA2 chọn lọc. Tác động của th...... hiện toàn bộ
#sPLA2−IIA #viêm #hội chứng động mạch vành cấp tính #tiểu đường #varespladib methyl
Các biomarker stress oxy hóa trong nước bọt ở bệnh viêm nướu mãn tính và hội chứng động mạch vành cấp tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 2345-2353 - 2016
Nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ biomarker stress oxy hóa (OS) trong nước bọt của bệnh nhân viêm nướu mãn tính (CP) và hội chứng động mạch vành cấp tính (ACS) và thiết lập mối tương quan của chúng với các tham số nha chu và các chỉ số sự kiện tim mạch. Nghiên cứu hiện tại đã tuyển chọn 24 bệnh nhân mắc ACS và CP (nhóm ACSCP), 24 bệnh nhân chỉ mắc ACS (nhóm ACS), 24 bệnh nhân chỉ mắc CP (nhóm CP) và...... hiện toàn bộ
#stress oxy hóa #viêm nướu mãn tính #hội chứng động mạch vành cấp tính #biomarker #nước bọt
Dự Đoán Dòng Chảy Phân Đoạn Dựa Trên Chụp Mạch Và Duy Trì Tình Trạng: Trạng Thái Hiện Tại Dịch bởi AI
Current Cardiology Reports - Tập 24 - Trang 667-678 - 2022
Các phương pháp đánh giá dòng chảy phân đoạn (FFR) dựa trên chụp mạch và ba chiều đã nổi lên như một lựa chọn hấp dẫn thay thế cho đánh giá tổn thương sinh lý dựa trên dây áp lực truyền thống và có tiềm năng mở rộng hơn nữa việc áp dụng sinh lý học nói chung. Ở đây, chúng tôi tổng hợp các bằng chứng hiện có liên quan đến FFR dựa trên chụp mạch và triển vọng về những phát triển trong tương lai. Bằn...... hiện toàn bộ
#Chụp mạch #Dòng chảy phân đoạn #FFR #Đánh giá tổn thương sinh lý #Hội chứng vành cấp tính #PCI.
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ CAN THIỆP ĐỘNG MẠCH VÀNH QUA DA ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN HỘI CHỨNG ĐỘNG MẠCH VÀNH CẤP TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HẢI DƯƠNG
Tạp chí Y - Dược học quân sự - Tập 49 Số 6 - Trang 133-142 - 2024
Mục tiêu: Đánh giá kết quả can thiệp động mạch vành qua da điều trị bệnh nhân (BN) hội chứng động mạch vành (ĐMV) cấp tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 50 BN hội chứng ĐMV cấp có can thiệp ĐMV qua da tham gia nghiên cứu từ tháng 02/2022 - 3/2023 tại...... hiện toàn bộ
#Can thiệp động mạch vành qua da #Hội chứng động mạch vành cấp
Các tế bào lưu thông CD34+ cho thấy dấu hiệu kích hoạt miễn dịch ở bệnh nhân hội chứng vành cấp tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 33 - Trang 1559-1569 - 2018
Các tế bào tiền thân nội mạch (EPC) lấy từ tủy xương được phóng thích vào máu ngoại vi trong các tình huống tái tạo mạch máu/angiogenesis. Sự điều hòa của tái tạo mạch máu và angiogenesis bởi EPC không chỉ phụ thuộc vào số lượng EPC lưu thông mà còn vào chức năng của chúng. Do các tế bào nội mạch có thể đóng vai trò là các tế bào trình diện kháng nguyên trong bệnh động mạch vành (CAD), chúng tôi đ...... hiện toàn bộ
#EPC #HLA-DR #CD34+ #miễn dịch #CAD #thương tổn mạch máu
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3